Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu

Thép Hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700, thép Hình I , Thép Hình Chữ I , Thép Hình I nhập Khẩu , Thép Hình I tiêu Chuẩn ASTM A36 .

 

Chi tiết sản phẩm

Thép Hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700, Thép Hình I , Thép Hình Chữ I , Thép Hình I Nhập Khẩu , Thép Hình I Tiêu Chuẩn ASTM A36 .

Image title

  Tiêu chuẩn   GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN
  Chiều cao thân   100 - 900mm
  Chiều rộng cánh   50 - 400mm
  Chiều dài   6000 - 12000 mm
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Ix Iy ix iy Zx Zy
I100x75 5.0 8.0 7.0 3.5 16.43 12.9 281 47.3 4.14 1.70 56.2 12.6
I125x75 5.5 9.5 9.0 4.5 20.45 16.1 538 57.5 5.13 1.68 86.0 15.3
I150x75 5.5 9.5 9.0 4.5 21.83 17.1 819 57.5 6.12 1.62 109.0 15.3
I150x125 8.5 14.0 13.0 6.5 46.15 36.2 1,760 385 6.18 2.89 235.0 61.6
I180x125 6.0 10.0 10.0 5.0 30.06 23.6 1,670 138 7.45 2.14 186.0 27.5
I200x100 7.0 10.0 10.0 5.0 33.06 26.0 2,170 138 8.11 2.05 217.0 27.7
I200x150 9.0 16.0 15.0 7.5 64.16 50.4 4,460 753 8.34 3.43 446.0 100.0
I250x125 7.5 12.5 12.0 6.0 48.79 38.3 5,180 337 10.30 2.63 414.0 53.9
I250x125 10.0 19.0 21.0 10.5 70.73 55.5 7,310 538 10.20 2.76 585.0 86.0
I300x150 8.0 13.0 12.0 6.0 61.58 48.3 9,480 588 12.40 3.09 632.0 78.4
I300x150 10.0 18.5 19.0 9.5 83.47 65.5 12,700 886 12.30 3.26 849.0 118.0
I300x150 11.5 22.0 23.0 11.5 97.88 76.8 14,700 1,080 12.20 3.32 978.0 143.0
I350x150 9.0 15.0 13.0 6.5 74.58 58.5 15,200 702 14.30 3.07 870.0 93.5
I350x150 12.0 24.0 25.0 12.5 111.10 87.2 22,400 1,180 14.20 3.26 1,280.0 158.0
I400x150 10.0 18.0 17.0 8.5 91.73 72.0 24,100 864 16.20 3.07 1,200.0 115.0
I400x150 12.5 25.0 27.0 13.5 122.10 95.8 31,700 1,240 16.10 3.18 1,580.0 165.0
I450x175 11.0 20.0 19.0 9.5 116.80 91.7 39,200 1,510 18.30 3.60 1,740.0 173.0
I450x175 13.0 26.0 27.0 13.5 146.10 115.0 48,800 2,020 18.30 3.72 2,170.0 231.0
I600x190 13.0 25.0 25.0 12.5 169.40 133.0 98,400 2,460 24.10 3.81 3,280.0 259.0
I600x190 16.0 35.0 38.0 19.0 224.50 176.0 130,000 3,540 24.10 3.97 4,330.0 373.0

 

Ghi chú:
  1. Quý khách hàng muốn có báo giá xin vui lòng gửi bản fax hoặc email có điền đầy đủ thông tin đơn vị, địa chỉ, số điện thoại/fax, loại hàng hóa và số lượng cụ thể.

  2. Chúng tôi hạn chế không báo giá qua điện thoại.

Một số mác thép và tiêu chuẩn đặc biệt chúng tôi không tiện đưa lên trang này. Vì vậy quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, mác thép hay tiêu chuẩn khi không có trên trang này hãy chủ động liên hệ trực tiếp tới điện thoại sau :
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THỊNH AN PHÁT
ĐCGD : 265 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện Thoại : 08 37 298 116 - 08 38 977 836     Số FAX : 08 37 290 369 - 08 37 298 117
Hotline 1 : 0932 01 3333 ( Mr Hưng )  Email : thepthinhanphat@gmail.com
Hotline 2 : 0909 635 668 ( Mr Thành ) Email : thepthinhanphat@yahoo.com.vn
Hotline 3 : 0907 523 666 ( Mr Thịnh )  Email : thinhanphatsteel@yahoo.com.vn

Từ khóa

Từ khóa liên quan Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu : thép hình I,thép chữ I,thép I tiêu chuẩn ASTM A36,thép I nhập khẩu,thép nhập khẩu
Tin tức & sự kiệnXem tất cả

 Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 , Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách , Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

 Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ , Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại , Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

 Tin Thể Thao , Tin Thể Thao

 Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ , Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

 Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

 Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410